EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
femora
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
femora
femora /'fi:mə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều femora, femurs
(giải phẫu) xương đùi
← Xem thêm từ femme fatale
Xem thêm từ femoral →
Từ vựng liên quan
em
f
mo
or
ora
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…