ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feminizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feminizing


feminize /'feminaiz/ (feminise) /'feminaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phú tính đàn bà cho
  làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược
  (ngôn ngữ học) đổi ra giống cái

nội động từ


  thành uỷ mị (như đàn bà), thành nhu nhược (như đàn bà)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…