EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
felsite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
felsite
felsite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa chất) fenzit
← Xem thêm từ felos de se
Xem thêm từ felsitic →
Từ vựng liên quan
el
f
it
lsi
si
sit
site
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…