EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
felons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
felons
felon /'felən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chín mé
người phạm tội ác
tính từ
, (thơ ca)
độc ác, tàn ác
phạm tội ác, giết người
← Xem thêm từ felonry
Xem thêm từ felony →
Từ vựng liên quan
el
f
felon
lo
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…