EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
felinity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
felinity
felinity /fi'lisiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự giả dối; sự nham hiểm (của sự thơn thớt nói cười bề ngoài)
← Xem thêm từ felines
Xem thêm từ felis →
Từ vựng liên quan
el
f
in
init
it
li
ni
nit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…