ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feint


feint /feint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự); (thể dục,thể thao) đòn nhử; ngón nhử
  sự giả vờ; sự giả cách

nội động từ


  (quân sự); (thể dục,thể thao) ((thường) + at, upon, against) đánh nghi binh; đánh nhử

tính từ


  (như) faint

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…