EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Fed., the
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Fed., the
Fed., the
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Từ viết tắt của hệ thống dự trữ liên bang.
← Xem thêm từ fed
Xem thêm từ fed up →
Từ vựng liên quan
f
fed
he
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…