ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fecder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fecder


fecder

Phát âm


Ý nghĩa

  (máy tính) bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; (vật lí) dây tải điện; fidơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…