EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fecder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fecder
fecder
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) bộ phận cung dưỡng, tuyến cấp liệu; (vật lí) dây tải điện; fidơ
← Xem thêm từ fecal
Xem thêm từ feces →
Từ vựng liên quan
cd
ec
er
f
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…