ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ febrile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng febrile


febrile /'fi:brail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sốt

Các câu ví dụ:

1. 'I'm sorry' In an Instagram post late Tuesday the 67-year-old princess apologised for her role in the drama, which has sent jitters across the politically febrile country just weeks before elections.

Nghĩa của câu:

'Tôi xin lỗi' Trong một bài đăng trên Instagram vào cuối ngày thứ Ba, công chúa 67 tuổi đã xin lỗi về vai diễn của mình trong bộ phim, bộ phim đã khiến đất nước hoang mang về chính trị chỉ vài tuần trước cuộc bầu cử.


Xem tất cả câu ví dụ về febrile /'fi:brail/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…