ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ febrifugal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng febrifugal


febrifugal /fi'brifju:gəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hạ nhiệt, giảm sốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…