EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
febrifugal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
febrifugal
febrifugal /fi'brifju:gəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hạ nhiệt, giảm sốt
← Xem thêm từ febriferous
Xem thêm từ febrifuge →
Từ vựng liên quan
br
f
feb
fug
fugal
gal
if
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…