Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feathering
feathering /'feðəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trang hoàng bằng lông; sự nhồi bông sự nổi lềnh bềnh; sự phe phẩy; sự gợn sóng (như lông) sự chèo là mặt nước bộ lông, bộ cánh cánh tên bằng lông nét giống như lông (ở hoa)