ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feather-stitch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feather-stitch


feather-stitch /'feðəstitʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự khâu theo đường chữ chi
  đường khâu chữ chi (để trang trí)

động từ


  khâu theo đường chữ chi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…