EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feather-stitch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feather-stitch
feather-stitch /'feðəstitʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự khâu theo đường chữ chi
đường khâu chữ chi (để trang trí)
động từ
khâu theo đường chữ chi
← Xem thêm từ feather-pated
Xem thêm từ feather-veined →
Từ vựng liên quan
at
ch
ea
eat
er
f
feat
feather
he
her
it
itch
st
stitch
the
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…