ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feather-edge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feather-edge


feather-edge

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (kỹ thuật) lưỡi mỏng; bờ mỏng (dễ gãy)
  (luyện kim) mép rìa dạng lông chim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…