EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fearlessness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fearlessness
fearlessness /'fiəlisnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn
← Xem thêm từ fearlessly
Xem thêm từ fearmought →
Từ vựng liên quan
arl
arles
ea
ear
earl
earless
f
fear
fearless
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…