ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fearlessness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fearlessness


fearlessness /'fiəlisnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không sợ, tính không sợ hâi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…