ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ favouritism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng favouritism


favouritism /'feivəritizm/ (favoritism) /'feivəritizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thiên vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…