EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
favouritism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
favouritism
favouritism /'feivəritizm/ (favoritism) /'feivəritizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thiên vị
← Xem thêm từ favourite
Xem thêm từ favus →
Từ vựng liên quan
av
f
fa
favour
is
ism
it
ou
our
ri
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…