ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ favourableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng favourableness


favourableness /'feivərəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất thuận lợi
  sự có triển vọng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…