ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ favorites

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng favorites


favorite /'feivərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  được mến chuộng, được ưa thích
one's favourite author → tác giả mình ưa thích
a favourite book → sách thích đọc

danh từ


  người được ưa chuộng; vật được ưa thích
  (thể dục,thể thao) (the favourite) người dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng; con vật (ngựa, chó...) dự cuộc ai cũng chắc sẽ thắng
  sủng thần; ái thiếp, quý phi

Các câu ví dụ:

1. Listing Vietnam as "one of the favorites," an association statement also says that the match will be interesting in terms of demonstrating how Nguyen Quang Hai and his teammates deal with the added pressure.


Xem tất cả câu ví dụ về favorite /'feivərit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…