EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fauns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fauns
faun /fɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thấn đồng áng (có sừng và đuôi)
← Xem thêm từ faunology
Xem thêm từ faunula →
Từ vựng liên quan
f
fa
faun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…