EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faunistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faunistic
faunistic /fɔ:'nistik/ (faunistical) /fɔ:'nistikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật
← Xem thêm từ faunist
Xem thêm từ faunistical →
Từ vựng liên quan
f
fa
faun
faunist
ic
is
ni
st
ti
tic
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…