ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faultiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faultiness


faultiness /'fɔ:ltinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất thiếu sót
  tính chất sai trái, tính chất sai lầm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…