EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fault tolerance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fault tolerance
fault tolerance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự dung sai lỗi
← Xem thêm từ fault simulator
Xem thêm từ fault-tolerant system →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
er
era
f
fa
fault
ole
ra
ran
rance
to
tolerance
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…