EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fatuous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fatuous
fatuous /'fætjuəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ngu ngốc, ngốc nghếch, đần độn
← Xem thêm từ fatuity
Xem thêm từ fatuously →
Từ vựng liên quan
at
f
fa
fat
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…