ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fatuities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fatuities


fatuity /fə'tju:iti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn
  điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…