ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fatalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fatalise


fatalise /'feitəlaiz/ (fatalise) /'feitəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  tin ở số mệnh; chịu số mệnh định đoạt

ngoại động từ


  bắt phải chịu số mệnh; để cho số mệnh định đoạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…