EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fat-headed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fat-headed
fat-headed /'fæt'hedid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đần độn, ngu ngốc
← Xem thêm từ fat-head
Xem thêm từ fat-headedness →
Từ vựng liên quan
AD
ad
at
ea
f
fa
fat
he
head
headed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…