EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fat-guts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fat-guts
fat-guts /'fætgʌts/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người to béo đẫy đà
← Xem thêm từ fat-chops
Xem thêm từ fat-head →
Từ vựng liên quan
at
f
fa
fat
gut
guts
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…