EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fashionable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fashionable
fashionable /'fæʃnəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng
danh từ
người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang
← Xem thêm từ fashion-plate
Xem thêm từ fashionableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
as
ash
bl
f
fa
fash
fashion
hi
ion
nab
on
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…