EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fascize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fascize
fascize /'fæʃisaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
phát xít hoá
← Xem thêm từ fascization
Xem thêm từ fash →
Từ vựng liên quan
as
asci
ci
f
fa
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…