EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fascista
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fascista
fascista
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều fascisti
đảng viên đảng phát xít Italia (1922 1943)
← Xem thêm từ fascist
Xem thêm từ fascistic →
Từ vựng liên quan
as
asci
ci
cist
f
fa
fascist
is
sc
st
sta
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…