EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fasces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fasces
fasces /'fæsi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(sử học) (La mã) bó que (của trợ lý chánh án)
huy hiệu tương trưng quyền hành
← Xem thêm từ FASB
Xem thêm từ fascia →
Từ vựng liên quan
as
ce
f
fa
sc
sce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…