ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fasces

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fasces


fasces /'fæsi:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (sử học) (La mã) bó que (của trợ lý chánh án)
  huy hiệu tương trưng quyền hành

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…