EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fartlek
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fartlek
fartlek /'fɑ:tlek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa
← Xem thêm từ farting
Xem thêm từ farts →
Từ vựng liên quan
art
f
fa
far
fart
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…