ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ farrier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng farrier


farrier /'færiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ đóng móng ngựa
  bác sĩ thú y chuyên bệnh ngựa
  hạ sĩ trông nom ngựa (của trung đoàn kỵ binh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…