EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fardel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fardel
fardel /'fɑ:dl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ cổ,nghĩa cổ)
gói, bọc
gánh nặng
← Xem thêm từ farcy
Xem thêm từ fare →
Từ vựng liên quan
del
el
f
fa
far
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…