ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ farandola

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng farandola


farandola

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cũng farandole
  điệu vũ faranđôlơ (xứ Prôvăng, Pháp)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…