EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faradaic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faradaic
faradaic /'færə'deiik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(điện học) cảm ứng, ứng
← Xem thêm từ farad
Xem thêm từ faradaism →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ada
ai
da
f
fa
far
farad
ic
ra
rad
rada
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…