EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
far-famed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
far-famed
far-famed /'fɑ:'feimd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lừng danh, nổi tiếng khắp nơi
← Xem thêm từ far-end echo canceller
Xem thêm từ far-fetched →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
fa
fam
fame
famed
far
me
med
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…