ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fantasy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fantasy


fantasy /'fæntəsi/ (phantasy) /'fæntəsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khả năng tưởng tượng; hình ảnh tưởng tượng
  sự trang trí quái dị; hình trang trí kỳ lạ
  ý nghĩ kỳ quặc
  (âm nhạc) (như) fantasia

Các câu ví dụ:

1. Record-breaking fantasy epic "Game of Thrones" is back in the competition and once again looking to slay its rivals.


2. " Hollywood's A-listers gather Monday to honor the best in television at the Emmy Awards, with record-breaking fantasy epic "Game of Thrones" back in the competition and once again looking to slay its rivals.


Xem tất cả câu ví dụ về fantasy /'fæntəsi/ (phantasy) /'fæntəsi/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…