ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fanned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fanned


fan /fæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hâm mộ, người say mê
film fans → những người mê chiếu bóng
football fans → những người hâm mộ bóng đá

danh từ


  cái quạt
an electric fan → quạt máy, quạt điện
  cái quạt lúa
  đuổi chim, cánh chim (xoè ra như cái quạt)
  (hàng hải) cánh chân vịt; chân vịt
  bản hướng gió (ở cối xay gió)

ngoại động từ


  quạt (thóc...)
  thổi bùng, xúi giục
to fan the flame of war → thổi bùng ngọn lửa chiến tranh
  trải qua theo hình quạt

nội động từ


  quạt
  thổi hiu hiu (gió)
  xoè ra như hình quạt
to fan the air
  đấm gió

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…