EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fanleaved
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fanleaved
fanleaved
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thực vật) kết lá dạng quạt
← Xem thêm từ fanion
Xem thêm từ fanlight →
Từ vựng liên quan
an
av
ave
ea
f
fa
fan
lea
leave
leaved
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…