ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fandangos

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fandangos


fandango /fæn'dæɳgou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều fandangoes /fæn'dæɳgouz/
  điệu múa făngddăngô (Tây ban nha)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…