ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fancy man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fancy man


fancy man /'fænsi'mæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người yêu
  (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…