ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fan-tan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fan-tan


fan-tan /'fæn'tæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (đánh bài)
  xóc đĩa
  lối chơi bài fantan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…