EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fan-tan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fan-tan
fan-tan /'fæn'tæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (đánh bài)
xóc đĩa
lối chơi bài fantan
← Xem thêm từ fan-tail
Xem thêm từ fan tracery →
Từ vựng liên quan
an
f
fa
fan
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…