EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
famuli
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
famuli
famuli /'fæmjuləs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều famuli /'fæmjulai/
người phụ việc cho pháp sư
← Xem thêm từ famousness
Xem thêm từ famulus →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
fa
fam
li
mu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…