EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
famish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
famish
famish /'fæmiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
đói khổ cùng cực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm chết đói
← Xem thêm từ famines
Xem thêm từ famous →
Từ vựng liên quan
AM
am
f
fa
fam
is
mi
mis
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…