EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
family bible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
family bible
family bible /'fæmili'baibl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyển kinh thánh gia đình (có một số trang để ghi ngày sinh tháng đẻ, ngày cưới, ngày chết của người trong gia đình)
← Xem thêm từ family allowance
Xem thêm từ family butcher →
Từ vựng liên quan
AM
am
bi
bib
bible
bl
f
fa
fam
family
ible
mi
mil
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…