ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ familiarizes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng familiarizes


familiarize /fə'miljəraiz/ (familiarise) /fə'miljəraiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phổ biến (một vấn đề)
  làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
to familiarize students with scientific research → làm cho học sinh quen với nghiên cứu khoa học
to familiarize oneself with the job → làm quen với công việc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…