ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ familiarisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng familiarisation


familiarisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự phổ biến (một vấn đề)
  sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…