EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
familiarisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
familiarisation
familiarisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phổ biến (một vấn đề)
sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
← Xem thêm từ familiar
Xem thêm từ familiarise →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
f
fa
fam
familiar
ilia
ion
is
li
liar
mi
mil
mili
on
ri
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…