EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
falsetto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
falsetto
falsetto /fɔ:l'setou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giọng the thé (đàn ông)
in falsetto; in a falsetto tone
→ với giọng the thé (thường giả vờ bực tức)
người đàn ông có giọng the thé
← Xem thêm từ falsest
Xem thêm từ falsettos →
Từ vựng liên quan
f
fa
false
lse
se
set
sett
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…