false /fɔ:ls/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sai, nhầm
a false idea → ý kiến sai
a false note → (âm nhạc) nốt sai
false imprisonment → sự bắt tù trái luật
không thật, giả
a false mirror → gương không thật
a false coin → tiền giả
false hair → tóc giả
dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối
'expamle'>false alarm
báo động giả; báo động lừa
false card
quân bài đánh lừa (đánh khác lệ thường nhằm đánh lừa đối phương)
false position
thế trái cựa
on (under) false pretences
pretence
* phó từ
dối, lừa
=to play someone false → lừa ai, phản ai
@false
(logic học) sai