EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
False trading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
False trading
False trading
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Thương mại lừa dối.
+ Hoạt động thương mại theo mức giá phi cân bằng.
← Xem thêm từ false-teeth
Xem thêm từ falsehood →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
din
ding
f
fa
false
in
lse
ra
rad
se
trad
trading
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…