ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ False trading

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng False trading


False trading

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thương mại lừa dối.
+ Hoạt động thương mại theo mức giá phi cân bằng.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…